STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi vào Thủy điện Đồng Nai II - Khu vực I - Xã Tân Thượng | Đường Thôn 1 từ thửa 62, TBĐ 73 - đến hết thửa 53, TBĐ 72 | 805.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi vào Thủy điện Đồng Nai II - Khu vực I - Xã Tân Thượng | Đường Thôn 2 Sơn Điền từ Quốc lộ 28 - đến hết xóm Sơn Điền từ thửa 100, TBĐ 66 đến hết thửa 98, TBĐ 66 | 544.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi vào Thủy điện Đồng Nai II - Khu vực I - Xã Tân Thượng | Đường KDC Thôn 4 từ thửa 52 và 36, TBĐ 40 - đến hết thửa 07 và 29, TBĐ 40 | 544.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi vào Thủy điện Đồng Nai II - Khu vực I - Xã Tân Thượng | Đường vào Nghĩa trang Thôn 4 từ thửa 91, TBĐ 40 - đến hết thửa 07 và 54, TBĐ 40 | 544.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi vào Thủy điện Đồng Nai II - Khu vực I - Xã Tân Thượng | Đường 3 cây thông từ giáp Quốc lộ 28, đất nhà ông K'Lịch - đến hết đất nhà Ông Hòn A Sáng từ thửa 84, TBĐ 48 đến hết thửa 56, TBĐ 48 | 618.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi vào Thủy điện Đồng Nai II - Khu vực I - Xã Tân Thượng | Đường Thôn 3, từ nhà bà Đậu Thị Mười - đến hết đường bê tông từ thửa 36, TBĐ 57 đến hết thửa 150, TBĐ 57 | 618.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi vào Thủy điện Đồng Nai II - Khu vực I - Xã Tân Thượng | Đường Thôn 3, từ Trạm y tế xã giáp Quốc lộ 28 - đến hết Sân bóng Thôn 3 từ thửa 11, TBĐ 57 đến hết thửa 293 và 313, TBĐ 39 | 618.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi vào Thủy điện Đồng Nai II - Khu vực I - Xã Tân Thượng | Đường thôn 1 đi Thôn 10 giáp Tân Lâm, đoạn từ Quốc lộ 28 đi sân bóng từ thửa 112, TBĐ 72 và thửa 124, TBĐ 73 - đến hết thửa 122, TBĐ 72 | 401.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi vào Thủy điện Đồng Nai II - Khu vực I - Xã Tân Thượng | Từ ngã ba Quốc lộ 28, đường liên xã Tân Thượng - Tân Châu - Liên Đầm từ thửa 131 và 142, TBĐ 73 - đến hết thửa 167, TBĐ 72 | 883.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi vào Thủy điện Đồng Nai II - Khu vực I - Xã Tân Thượng | Đoạn còn lại của đường vào Thủy Điện Đồng Nai 2 - | 476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi vào Thủy điện Đồng Nai II - Khu vực I - Xã Tân Thượng | Từ ngã ba đất nhà ông K'Brẻ, K' Brôn - đến ngã ba đường vào Công ty TNHH Cà phê Di Linh từ thửa 344 và 342, TBĐ 49 đến hết thửa 58 và 42, TBĐ 35 | 826.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |