STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường ĐT.725 - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Giáp Quốc lộ 28 đi huyện Bảo Lâm: Từ thửa 181 và 156, TBĐ 23 - đến giáp ranh huyện Bảo Lâm | 837.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường ĐT.725 - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Các đường nhánh đường 752 đoạn đi Lâm Hà, Bảo Lâm - | 396.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường ĐT.725 - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn còn lại - đến giáp sông huyện Lâm Hà | 556.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường ĐT.725 - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Giáp Quốc lộ 28 đi huyện Lâm Hà: Từ thửa 188 - đến thửa 189 và từ thửa 243 đến hết thửa 246, TBĐ 23; tiếp từ thửa 129 đến thửa 06, TBĐ 23 và từ thửa 111 đến hết thửa 03, TBĐ 24 | 719.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |