STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường lên hội trường Thôn 5 từ thửa 35, TBĐ 23 đến thửa 31 - thửa 41, TBĐ 22 . - Khu vực I - Xã Tân Lâm | - | 396.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường lên hội trường Thôn 5 từ thửa 35, TBĐ 23 đến thửa 31 - thửa 41, TBĐ 22 . - Khu vực I - Xã Tân Lâm | - | 396.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |