STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường nhánh từ đầu Chợ đến Cây xăng số 10 - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Các nhánh rẽ còn lại thuộc Thôn 2 - | 749.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường nhánh từ đầu Chợ đến Cây xăng số 10 - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ thửa 196, TBĐ 02 - đến thửa 33, TBĐ 02 | 972.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường nhánh từ đầu Chợ đến Cây xăng số 10 - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ thửa 221, TBĐ 02 - đến hết thửa 98, TBĐ 02 | 1.035.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường nhánh từ đầu Chợ đến Cây xăng số 10 - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Đoạn còn lại của đường nhánh các thửa đất còn lại thuộc Lô 4: từ thửa 164, TBĐ 03 - đến thửa 190, TBĐ 02 | 1.236.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường nhánh từ đầu Chợ đến Cây xăng số 10 - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ đầu Lô 3 quy hoạch dân cư - đến hết lô quy hoạch | 2.106.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường nhánh từ đầu Chợ đến Cây xăng số 10 - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Lô 2 quy hoạch dân cư Lô quy hoạch cách Quốc lộ 20 55 mét - đến đầu Lô 3 quy hoạch | 2.308.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |