STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường nhánh vào các Thôn - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ đất nhà ông Quyền Thôn 12 - đến hết đất nhà ông Huề từ thửa 115, TBĐ 17 đến hết thửa 66, TBĐ 17 | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường nhánh vào các Thôn - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ ngã ba đất nhà ông Sương Thôn 9 - đến giáp thôn Tứ Quý, xã Lộc An, huyện Bảo Lâm từ thửa 254, TBĐ 11 đến hết thửa 228, TBĐ 11 | 571.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường nhánh vào các Thôn - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ đất nhà ông Khê Thôn 9 - đến giáp suối cách 200 mét từ thửa 241, TBĐ 11 đến hết thửa 235, TBĐ 11 | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường nhánh vào các Thôn - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ đất nhà ông Tuyên Thôn 7 - đến giáp Nghĩa địa Thôn 8 từ thửa 426, TBĐ 08 đến hết thửa 129, TBĐ 07 | 573.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường nhánh vào các Thôn - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ đất nhà ông Trường Thôn 6 - đến giáp suối cách 200 mét từ thửa 82, TBĐ 08 đến hết thửa 260, TBĐ 09 | 571.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường nhánh vào các Thôn - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ đất nhà ông Nam Thôn 5 - đến hết đất nhà ông Nghĩa Thôn 6 từ thửa 163, TBĐ 04 đến hết thửa 96, TBĐ 08 | 484.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường nhánh vào các Thôn - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ đất nhà ông Thảo Thôn 5 - đến cách suối 200 mét từ thửa 565, TBĐ 05 đến hết thửa 138, TBĐ 09 | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường nhánh vào các Thôn - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Đường nhánh hết đất ông Thai Thôn 4 - đến hết đất nhà ông Dương từ thửa 110, TBĐ 05 đến hết thửa 138, TBĐ 05 | 636.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường nhánh vào các Thôn - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ đất nhà ông Trường Thôn 7 - đến giáp suối cách 200 mét từ thửa 146, TBĐ 08 đến hết thửa 260, TBĐ 09 | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường nhánh vào các Thôn - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ đất nhà bà Hoa Thôn 6 - đến hết đất nhà bà Hồng Thôn 6 từ thửa 51, TBĐ 08 đến hết thửa 78, TBĐ 08 | 416.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường nhánh vào các Thôn - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ đất nhà ông Thạch Thôn 3 - đến hết đất nhà ông Nguyên Thôn 3 từ thửa 17, TBĐ 01 đến hết thửa 22, TBĐ 01 | 460.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường nhánh vào các Thôn - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ hết nhà ông Tang Thôn 7 - đến hết đất nhà ông Lực từ thửa 233, TBĐ 08 đến hết thửa 192, TBĐ 08 | 440.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường nhánh vào các Thôn - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ hết nhà ông Sinh Thôn 6 - đến giáp đất nhà ông Ngôn Thôn 6 từ thửa 73, TBĐ 09 đến hết thửa 82, TBĐ 09 | 460.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường nhánh vào các Thôn - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ hết nhà ông Bắc Thôn 5 - đến giáp nhà ông Định Thôn 5 từ thửa 434, TBĐ 05 đến hết thửa 458, TBĐ 05 | 440.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường nhánh vào các Thôn - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ ngã ba Trà Kinh Lộ - đến xã Lộc An từ thửa 06, TBĐ 04 đến thửa 39, TBĐ 04 | 636.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường nhánh vào các Thôn - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Đuờng nhánh đất nhà ông Tiến Thôn 7 - đến cách suối 200 mét từ thửa 179, TBĐ 08 đến thửa 170, TBĐ 08 | 416.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường nhánh vào các Thôn - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Đường nhánh đất nhà ông Lạc Thôn 15 - đến hết đất nhà ông Nam Thôn 16 từ thửa 40, TBĐ 26 đến hết thửa 07, TBĐ 20 | 595.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
18 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường nhánh vào các Thôn - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ đất nhà ông Đông Thôn 14 - đến giáp ranh xã Hòa Bắc từ thửa 105, TBĐ 17 đến hết thửa 52, TBĐ 32 và từ đất nhà Ông Điểu đến giáp sình | 416.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
19 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường nhánh vào các Thôn - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ đất nhà ông Sơn Thôn 12 - đến giáp thôn 13 từ thửa 154, TBĐ 17 đến hết thửa 460, TBĐ 17 | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |