STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường thôn 7 - Khu vực I - Xã Tân Châu | Các đoạn nhánh rẽ còn lại của Thôn 7 - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường thôn 7 - Khu vực I - Xã Tân Châu | Nhánh rẽ còn lại của đoạn từ ngã 3 cầu Thôn 7 thửa 457,466 TBĐ 40 - đến hết đất nhà ông Lê Văn Hành Thôn 7 thửa 431, 366 TBĐ 40 | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường thôn 7 - Khu vực I - Xã Tân Châu | Nhánh rẽ còn lại của đoạn từ cầu Thôn 7 thửa 457, 466 TBĐ 40 - đến cầu Thanh niên Xung phong Thửa 200 TBĐ 30 | 896.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường thôn 7 - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ ngã 3 cầu Thôn 7 thửa 457,466 TBĐ 40 - đến hết đất nhà ông Lê Văn Hành Thôn 7 thửa 431, 366 TBĐ 40 | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |