STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 8 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Các nhánh rẽ còn lại thuộc địa bàn Thôn 8 - | 448.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 8 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đoạn giáp Quốc lộ 20 giáp ngã 4 (từ thửa 84 - đến giáp giáp thửa 79 + 80 + 95 +96 (21) | 456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 8 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đoạn từ cổng Chùa Phổ Độ thửa 161, TBĐ 21 - đến hết đường bê tông thửa 225, TBĐ 21 | 780.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 8 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đoạn mới mở đường sang xã Tân Châu và xã Tân Thượng từ thửa 68, TBĐ 22 - đến hết thửa 06, TBĐ 16 | 725.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 8 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đoạn đường lên nhà Tây cũ từ thửa 668 và 658, TBĐ 22 - đến hết thửa 296 và 351, TBĐ 22 | 520.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 8 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đoạn ngã ba Quốc lộ 20 cổng Chùa Phổ Độ - từ thửa 146, TBĐ 21 - đến ngã tư thửa 79, 80, 95 và 96, TBĐ 21 | 476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 8 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đoạn từ ngã ba - đến chợ Chè từ thửa 48 và 16, TBĐ 22 đến hết thửa 96 và 64, TBĐ 15 | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 8 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Từ ngã ba cổng đỏ Quốc lộ 20 - đến giáp ngã ba từ thửa 04 và 17, TBĐ 30 đến hết thửa 48 và 68, TBĐ 22 | 1.876.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 8 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đoạn giáp Quốc lộ 20 - đến giáp đường nhựa thôn từ thửa 602 và 604, TBĐ 22 đến giáp hết thửa 429 và 404, TBĐ 22 | 1.699.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |