STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường thôn Ka Sá khu vực trung tâm xã - Khu vực I - Xã Gia Bắc | Nhánh 3: Từ thửa 309, TBĐ 66 - đến hết thửa 288, TBĐ 66 | 414.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường thôn Ka Sá khu vực trung tâm xã - Khu vực I - Xã Gia Bắc | Nhánh 2: Từ thửa 47273, TBĐ 66 - đến hết thửa 288, TBĐ 66 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường thôn Ka Sá khu vực trung tâm xã - Khu vực I - Xã Gia Bắc | Nhánh 1: Từ thửa 128, TBĐ 66 - đến hết thửa 308, TBĐ 66 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |