STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 2 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 246 TBĐ 42 - đến hết thửa 221 TBĐ 42 | 671.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 2 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 82, TBĐ 48 - đến hết thửa 197, TBĐ 48 | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 2 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 208, TBĐ 48 - đến hết thửa 197, TBĐ 48 | 943.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 2 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 281, TBĐ 48 - đến hết thửa 44, TBĐ 48 và hết thửa 274, TBĐ 42 | 883.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 2 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 276, TBĐ 48 - đến hết thửa 47, TBĐ 48 và từ thửa 312, TBĐ 42 đến hết thửa 243, TBĐ 42 | 1.089.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |