STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 4, 5 đến lòng hồ Thủy điện Đồng Nai 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Thượng | Từ ngã ba thửa 225 và 202, TBĐ 81 - đến hết thửa 192 và 215, TBĐ 81 | 375.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 4, 5 đến lòng hồ Thủy điện Đồng Nai 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Thượng | Đường vào Thôn 4, 5 từ ngã ba Quốc lộ 28 thửa 68 và 41, TBĐ 92 - đến hết thửa 01 và 47, TBĐ tờ 53 | 460.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 4, 5 đến lòng hồ Thủy điện Đồng Nai 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Thượng | Từ ngã ba thửa 247 và 254, TBĐ 71 - đến hết thửa 140 và 148, TBĐ 70 | 375.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 4, 5 đến lòng hồ Thủy điện Đồng Nai 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Thượng | Từ ngã ba thửa 157 và 142, TBĐ 71 - đến hết thửa 16 và 04, TBĐ 71 | 375.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 4, 5 đến lòng hồ Thủy điện Đồng Nai 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Thượng | Từ ngã ba thửa 64 và 70, TBĐ 82 - đến hết thửa 158 và 171, TBĐ 70 | 375.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |