STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 8 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Các đoạn nhánh rẽ trong khu dân cư Phú Gia - | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 8 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 74 TBĐ 46 - đến hết thửa 156 TBĐ 46 | 996.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 8 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 178, TBĐ 31 - đến hết thửa 189, TBĐ 31 | 484.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 8 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 210, TBĐ 47 - đến thửa 212, TBĐ 47 | 610.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 8 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 200, TBĐ 47 - đến thửa 191, TBĐ 47 | 610.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 8 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 173, TBĐ 47 - đến thửa 148, TBĐ 47 | 695.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 8 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 153 TBĐ 31 - đến hết thửa 197 TBĐ 31 | 943.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 8 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 104, TBĐ 47 - đến hết thửa 153, TBĐ 31 | 1.052.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 8 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 150, TBĐ 31 - đến hết thửa 153, TBĐ 31 | 336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 8 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 159, TBĐ 46 - đến hết thửa 146, TBĐ 46 | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 8 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 104, TBĐ 46 - đến hết thửa 160, TBĐ 46 | 524.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 8 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 87, TBĐ 49 - đến hết thửa 97, TBĐ 46 | 399.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 8 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 107, TBĐ 46 - đến thửa 109, TBĐ 46 | 399.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 8 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 87, TBĐ 46 - đến hết thửa 102, TBĐ 46 | 841.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 8 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 91, TBĐ 29 - đến thửa 69, TBĐ 46 | 1.052.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |