STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Đăng Rách - Khu vực I - Xã Gung Ré | Từ thửa 247+234, TBĐ 22 - đến hết thửa 228+240, TBĐ 22 đường xóm vườn Bơ. | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Đăng Rách - Khu vực I - Xã Gung Ré | Từ thửa 235+205, TBĐ 22 - đến hết thửa 54+59, TBĐ 7 Đường số 12 giáp Trường TH Kim Đồng đến giáp Cầu Đạ Dàm giáp ranh thị trấn Di Linh . | 597.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Đăng Rách - Khu vực I - Xã Gung Ré | Từ thửa 233+242, TBĐ 16 - đến hết thửa 148+ 176, TBĐ 17 + 227+179, TBĐ 17 đến hết thửa 132, TBĐ 17; đường vào khu suối đá Cà phê Thiên Sơn | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Đăng Rách - Khu vực I - Xã Gung Ré | Từ thửa 187+161, TBĐ 16 - đến hết thửa 171+223+207; đường khu 24. | 701.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Đăng Rách - Khu vực I - Xã Gung Ré | Từ thửa 37+ thửa 55, TBĐ 22 - đến thửa 128+129+141, TBĐ 22; đường khu B. | 780.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Đăng Rách - Khu vực I - Xã Gung Ré | Từ thửa 286+ thửa 317, TBĐ 16 - đến thửa 364+ thửa 378, TBĐ 16 + thửa 372 TBĐ 16 đến hết thửa 383 TBĐ 16; đường số 10 | 701.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |