STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Gia Lành - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 115, TBĐ 48 - đến hết thửa 27, TBĐ 48 và từ thửa 300, TBĐ 42 đến hết thửa 258, TBĐ 42 | 943.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Gia Lành - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 17 TBĐ 47, tiếp thửa 18 TBĐ 48 - đến hết thửa 30 TBĐ 48 | 943.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Gia Lành - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 172, TBĐ 48 - đến hết thửa 20, TBĐ 48 và hết thửa 291, TBĐ 42 | 943.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Gia Lành - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 174, TBĐ 48 - đến hết thửa 18, TBĐ 48 và từ thửa 292, TBĐ 42 đến hết thửa 252, TBĐ 42 | 943.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Gia Lành - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 37 TBĐ 47 - đến hết thửa 36 TBĐ 47 tiếp thửa 174 TBĐ 48 đến hết thửa 113 TBĐ 48 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Gia Lành - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 231, TBĐ 42 - đến hết thửa 155, TBĐ 42 | 943.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Gia Lành - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 228, TBĐ 42 - đến hết thửa 135, TBĐ 42 | 927.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Gia Lành - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 252, TBĐ 42 - đến hết thửa 247, TBĐ 42 | 943.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Gia Lành - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 254, TBĐ 48 - đến hết thửa 260, TBĐ 42 | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Gia Lành - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 213, TBĐ 42 - đến hết thửa 135, TBĐ 42 | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Gia Lành - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 120, TBĐ 42 - đến hết thửa 58, TBĐ 42 | 798.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Gia Lành - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 30, TBĐ 48 - đến hết thửa 247, TBĐ 42 | 988.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Gia Lành - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 302, TBĐ 48 - đến hết thửa 82, TBĐ 48 | 1.176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Gia Lành - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 26, TBĐ 48 - đến hết thửa 257, TBĐ 42 | 988.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Gia Lành - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 204, TBĐ 48 - đến hết thửa 67, TBĐ 48 | 1.176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Gia Lành - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 17, TBĐ 47 - đến hết thửa 168, TBĐ 41 | 798.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Gia Lành - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 90, TBĐ 47 - đến hết thửa 26, TBĐ 47 | 988.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |