STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn - Khu vực I - Xã Bảo Thuận | Đường vào thôn K’Rọt Sớk: Từ ngã ba thửa 152, TBĐ 08 - đến hết thửa 292, TBĐ 16 | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn - Khu vực I - Xã Bảo Thuận | Đường vào thôn Kơ Nệt: Từ ngã ba thửa 393, TBĐ 33 - đến hết thửa 142, TBĐ 32 | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn - Khu vực I - Xã Bảo Thuận | Đường vào thôn Bơ Sụt: Từ ngã ba thửa 163, TBĐ 24 - đến hết thửa 217, TBĐ 24 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn - Khu vực I - Xã Bảo Thuận | Đường thôn Kơ Nệt (Đường số 14): từ thửa 395 + 371 + 362, TBĐ số 33 - đến hết thửa 373, TBĐ số 33 tiếp thửa 375, TBĐ số 33 đến hết thửa 379 + 419, TBĐ số 33 đến tiếp thửa 142, TBĐ số 32) | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn - Khu vực I - Xã Bảo Thuận | Đường đồi tròn thôn Hàng Piơr (Đường số 10): từ thửa 144 + 506, TBĐ số 33 - đến hết thửa 143, TBĐ số 33 | 436.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn - Khu vực I - Xã Bảo Thuận | Đường thôn Kala Krọt (Đường số 6): từ thửa 354 + 369, TBĐ số 16 - đến hết thửa 154 + 169, TBĐ số 16 | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn - Khu vực I - Xã Bảo Thuận | Đường thôn Kala Tô Krềng (Đường số 9): từ thửa 186 + 178, TBĐ số 16 - đến hết thửa 181 + 194, TBĐ số 08 | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn - Khu vực I - Xã Bảo Thuận | Đường vào khu Rơ Màng (Đường số 11): từ thửa 188 + 223, TBĐ số 24 - đến hết thửa 149 + 166, TBĐ số 23 | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn - Khu vực I - Xã Bảo Thuận | Nhánh rẽ đường thôn Bảo Tuân: từ thửa 77, TBĐ số 14 - đến hết thửa 30, TBĐ số 23 | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn - Khu vực I - Xã Bảo Thuận | Đường thôn Bảo Tuân (Đường số 1): từ thửa 113 + 53, TBĐ số 14 - đến hết thửa 18 + 08, TBĐ số 23 | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn - Khu vực I - Xã Bảo Thuận | Đường thôn Kala Krọt - đến thôn Krọt Dờng (Đường số 3 + số 4): từ thửa 416 + 428, TBĐ số 15 đến tiếp thửa 395 + 391 + 422 + 452 + 462, TBĐ số 15 đến tiếp thửa 346 + 347, TBĐ | 436.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |