STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Lăng Kú - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 290+283, TBĐ 22 - đến hết thửa 297, 23, 39 TBĐ 29; đoạn từ nghĩa địa Lăng Kú đến hết đất nhà ông Trận. | 544.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Lăng Kú - Khu vực I - Xã Gung Ré | Từ thửa 61+75, TBĐ 29 - đến hết thửa 137, TBĐ 29; từ hội trường thôn Lăng Kú đến sau cây xăng Linh Nhung. | 622.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Lăng Kú - Khu vực I - Xã Gung Ré | Từ thửa 354+368, TBĐ 22 - đến hết thửa 31+54, TBĐ 29; Từ nhà ông K' Địp đến hết đất nhà bà Ka Hóc. | 622.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Lăng Kú - Khu vực I - Xã Gung Ré | Từ thửa 243+309, TBĐ 22 - đến hết thửa 53+75, TBĐ 29; từ nhà ông Nam đến Hội trường thôn Lăng Kú. | 780.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Lăng Kú - Khu vực I - Xã Gung Ré | Từ thửa 248+249, TBĐ 22 - đến hết thửa 274, TBĐ 22; đầu đường số 22 nhà ông Hùng Bưởi đến hết đất nhà ông Nam. | 805.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |