STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 1 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 120 TBĐ 50 - đến hết thửa 105 TBĐ 50 | 732.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 1 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 196, TBĐ 43 - đến thửa 13, TBĐ 43 và từ thửa 150, TBĐ 22 đến hết thửa 189, TBĐ 22 | 732.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 1 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 221, TBĐ 44 - đến hết thửa 224, TBĐ 44 | 841.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 1 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 155, TBĐ 44 - đến hết thửa 178, TBĐ 44 | 671.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 1 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 35, TBĐ 51 - đến hết thửa 51, TBĐ 51 và từ thửa 190, TBĐ 26 đến hết thửa 188, TBĐ 26 | 568.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 1 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 46, TBĐ 50 - đến hết thửa 109, TBĐ 50 | 588.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 1 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 04, TBĐ 51 - đến hết thửa 37, TBĐ 51 | 547.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 1 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 283, TBĐ 44 - đến hết thửa 241, TBĐ 44 và từ thửa 124, TBĐ 45 đến hết thửa 91, TBĐ 45 | 588.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 1 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 285, TBĐ 44 - đến hết thửa 130, TBĐ 44 và từ thửa 107, TBĐ 45 đến hết thửa 76, TBĐ 45 | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 1 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 35, TBĐ 44 - đến hết thửa 11, TBĐ 44 | 629.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 1 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 84, TBĐ 44 - đến hết thửa 20, TBĐ 44 | 774.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 1 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 155, TBĐ 44 - đến hết thửa 109, TBĐ 44 | 943.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 1 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 268, TBĐ 44 - đến hết thửa 172, TBĐ 44 | 1.176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |