STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 2 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 75 TBĐ 33 - đến thửa 95 TBĐ 33 đến hết thửa 100 TBĐ 53 | 516.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 2 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 91 TBĐ 50 - đến thửa 221 TBĐ 50, đến thửa 196 TBĐ 50, đến thửa 149 50 đến hết thửa 147 TBĐ 50 | 516.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 2 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 158 TBĐ 49 - đến hết thửa 279 49 | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 2 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 371, TBĐ 49 - đến hết thửa 02, TBĐ 53 | 629.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 2 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 336, TBĐ 49 - đến hết thửa 257, TBĐ 49 | 798.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 2 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 160, TBĐ 50 - đến hết thửa 178, TBĐ 50 | 588.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 2 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 128, TBĐ 50 - đến hết thửa 147, TBĐ 50 | 732.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 2 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 35, TBĐ 49 - đến hết thửa 100, TBĐ 50 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 2 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 105, TBĐ 49 - đến hết thửa 258, TBĐ 49 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 2 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Đường từ QL 20 vào thôn Phú Hiệp 2 - Từ thửa 216 TBĐ 49 - đến hết thửa 377 TBĐ 49 | 988.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |