STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn trong xã - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Đường Hòa Bắc 3 từ thửa 24, TBĐ 04 - đến hết thửa 60, TBĐ 02 | 597.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn trong xã - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Đường Hòa Bắc 2 từ thửa 195, TBĐ 42 - đến hết thửa 63, TBĐ 59 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn trong xã - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Đoạn còn lại của đường đi cầu Thôn 9 từ thửa 175, TBĐ 34 - đến hết thửa 158, TBĐ 42 | 1.012.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn trong xã - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ giáp Ban Quản lý rừng Hoà Bắc - Hòa Nam - đến cầu Thôn 9 từ thửa 74, TBĐ 34 đến hết thửa 174, TBĐ 34 | 963.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn trong xã - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ ngã ba đi Thôn 7, Thôn 8 - đến hết trụ sở Ban Quản lý rừng Hòa Bắc - Hòa Nam từ thửa 669, TBĐ 24 đến hết thửa 66, TBĐ 34 | 1.378.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn trong xã - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ cạnh Trường Tiểu học Hòa Bắc - đến ngã ba Thôn 7, Thôn 8 từ thửa 274, TBĐ 24 đến hết thửa 653, TBĐ 24 | 1.842.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn trong xã - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ cạnh cầu La Òn - đến hết Trường Tiểu học Hòa Bắc từ thửa 902, TBĐ 14 đến hết thửa 132, TBĐ 24 | 2.257.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn trong xã - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ Cổng chào Thôn 13 - đến cầu La Òn từ thửa 539, TBĐ 14 đến hết thửa 886, TBĐ 14 | 1.659.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn trong xã - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ giáp xã Hoà Trung - đến Cổng chào Thôn 13 từ thửa 12, TBĐ 04 đến hết thửa 411, TBĐ 14 | 1.012.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |