STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào xã, thôn - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ hết đất nhà ông Láng - đến Phân hiệu Trường Tiểu học thôn Gia Bắc II từ thửa 21 và 23, TBĐ 19 đến hết thửa 34 và 33, TBĐ 06 | 552.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào xã, thôn - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ cầu Be - đến ngã ba đất nhà ông Láng từ thửa 35 và 12, TBĐ 26 đến hết thửa 29 và 40, TBĐ 19 | 701.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào xã, thôn - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ giáp đường nhựa mới - đến hết đường liên xã Tân Nghĩa - Tân Châu từ thửa 57 và 71, TBĐ 17 đến hết thửa 10, TBĐ 09 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào xã, thôn - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ giáp Cửa hàng tạp hóa Nhanh Thúy - đến hết đường nhựa mới từ thửa 43 và 63, TBĐ 25 đến hết thửa 75, TBĐ 17 và thửa 74, TBĐ 15 | 988.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào xã, thôn - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ cạnh cầu Ciment - đến Cửa hàng tạp hóa Nhanh Thúy từ thửa 126 và 47, TBĐ 26 đến hết thửa 51 và 64, TBĐ 25 | 1.064.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào xã, thôn - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Đoạn đường ngang từ cầu Be đến hến cầu Ciment từ thửa 57 và 298, TBĐ 26 - đến hết thửa 95 và 104, TBĐ 26 | 1.246.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào xã, thôn - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ giáp đất Cửa hàng vật liệu xây dựng Phương Chác Bách hóa Hồng Minh - đến ngã ba đường đi thôn Gia Bắc 1, thôn Gia Bắc 2 từ thửa 245 và 184, TBĐ 26 đến hết thửa 89 và 86, TBĐ 26 | 1.195.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào xã, thôn - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ Trường Tiểu học Tân Nghĩa 1 đến hết trung tâm xã hết Cây xăng ông Thuấn, Cửa hàng vật liệu xây dựng Phương Chác Bách hóa Hồng Minh từ - | 2.076.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào xã, thôn - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ hết đường rẽ mới - đến bỏ đường vào thôn Kbrạ cũ giáp Trường Tiểu học Tân Nghĩa 1 từ thửa 288 và 290, TBĐ 42 đến thửa 243 và 252, TBĐ 33 . | 1.246.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào xã, thôn - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ ngã ba Quốc lộ 20 nhà ông Tuệ - đến hết đường rẽ mới từ thửa 523, TBĐ 42 đến thửa 313 và 314, TBĐ 42 | 1.829.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào xã, thôn - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ ngã ba Tân Nghĩa Công ty Petec - đến hết đường rẽ mới từ thửa 506, TBĐ 42 đến thửa 313 và 307, TBĐ 42 | 1.829.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |