STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Võ Thị Sáu - Thị Trấn Di Linh | Từ 48+49 TBĐ 31 - Đến hết thửa 153, 157 TBĐ 31 | 3.079.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Võ Thị Sáu - Thị Trấn Di Linh | Từ 48+49 TBĐ 31 - Đến hết thửa 153, 157 TBĐ 31 | 3.079.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |