STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Hai Bà Trưng - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 105 và 126, TBĐ 58 - Đến hết thửa 18, TBĐ 107 và thửa 03, TBĐ 119 | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Hai Bà Trưng - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 105 và 126, TBĐ 58 - Đến hết thửa 18, TBĐ 107 và thửa 03, TBĐ 119 | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |