STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Hoàng Diệu - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 68, TBĐ 92 và thửa 21, TBĐ 91 - Đến hết thửa 42 và 292, TBĐ 49 | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Hoàng Diệu - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 68, TBĐ 92 và thửa 21, TBĐ 91 - Đến hết thửa 42 và 292, TBĐ 49 | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |