STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Huỳnh Thúc Kháng - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 204 và 287, TBĐ 15 - Đến hết thửa 155 và 169, TBĐ 14 | 1.896.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Huỳnh Thúc Kháng - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 204 và 287, TBĐ 15 - Đến hết thửa 155 và 169, TBĐ 14 | 1.896.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |