STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu quy hoạch dân cư Thôn 6 - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn tiếp từ 100 mét - đến hết đường ven khu hành chính của xã | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu quy hoạch dân cư Thôn 6 - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn từ giáp đường liên xã vào khu hành chính xã - đến 100 mét và nhánh rẽ từ thửa 30 đến thửa 95, TBĐ 31 và thửa 264, TBĐ 23 | 499.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu quy hoạch dân cư Thôn 6 - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn 6: Từ lô D11 chạy qua các lô C11, C12 - đến lô C20 | 295.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu quy hoạch dân cư Thôn 6 - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn 5: Từ lô B10 chạy qua các lô B11, B12 - đến lô B18 | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu quy hoạch dân cư Thôn 6 - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn 4: Từ lô D12 chạy qua các lô D13, D14 - đến lô D22 | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu quy hoạch dân cư Thôn 6 - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn 3: Từ lô A15 chạy qua các lô A16, D1, D2 - đến lô D11 | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu quy hoạch dân cư Thôn 6 - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn 2: Từ lô A16 chạy qua các lô A17, A18 - đến lô A30 | 401.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu quy hoạch dân cư Thôn 6 - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn 1: Từ lô A1 chạy qua các lô B1, B18 - đến lô C20 | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |