STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Các nhánh rẽ còn lại của các Thôn: 12, 13 và 15 - | 389.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Các nhánh rẽ còn lại của các Thôn: 4, 7, 10 và 11 - | 389.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Các nhánh rẽ còn lại của các Thôn: 1, 2, 3, 5, 6 và 8 - | 389.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ nhà ông Mến, Thôn 4 - đến nhà ông Thi Hùng, Thôn 11 từ thửa 113, TBĐ 32 đến hết thửa 20, TBĐ 31 | 520.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ nhà ông Thống - đến nhà ông Lộc, Thôn 15 từ thửa 53, TBĐ 11 đến hết thửa 06, TBĐ 11 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ ngã ba quán ông Điềm, nhà ông Nam Xanh, Thôn 4 - đến ngã ba Thôn 10, Thôn 11 từ thửa 107, TBĐ 20 đến hết thửa 82, TBĐ 33 | 780.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ ngã ba quán ông Đáng, nhà ông Khanh Thôn 5 - đến nhà ông Phong Thôn 6 từ thửa 62, TBĐ 20 đến hết thửa 38, TBĐ 21 | 826.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ ngã ba vào Thôn 6 - đến nhà bà Loan, Thôn 6 từ thửa 168, TBĐ 14 đến hết thửa 29, TBĐ 21 | 597.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ nhà ông Tuấn, Thôn 4 - đến nhà ông Minh, Thôn 4 từ thửa 74, TBĐ 25 đến hết thửa 84, TBĐ 33 | 963.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ ngã ba nhà bà Thắm - đến ngã ba nhà ông Thường từ thửa 69, TBĐ 25 đến hết thửa 12, TBĐ 31 | 1.427.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ ngã ba nhà ông Sơn - đến ngã ba Thôn 10, Thôn 11 từ thửa 171, TBĐ 25 đến hết thửa 84, TBĐ 33 | 1.195.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ nhà ông Tuấn, thôn 10 - đến nhà ông Nhậy, thôn 10 từ thửa 43, TBĐ 34 đến hết thửa 30, TBĐ 34 | 389.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ nhà ông Vinh - đến giáp ranh giới xã Tân Lạc từ thửa 52, TBĐ 04 đến hết thửa 01, TBĐ 05 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ nhà ông Thế - đến nhà ông Sắc, Thôn 9 từ thửa 114, TBĐ 04 đến hết thửa 66, TBĐ 04 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ ngã ba Nhà thờ Hòa Nam - đến cầu ông Hóa, Thôn 9 từ thửa 48, TBĐ 08 đến hết thửa 30, TBĐ 06 | 597.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ nhà ông Cộng - đến nhà ông Dũng, Thôn 8 từ thửa 41, TBĐ 07 đến hết thửa 28, TBĐ 08 | 389.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ nhà ông Hóa - đến nhà ông Bảy, Thôn 8 từ thửa 34, TBĐ 05 đến hết thửa 04, TBĐ 05 | 896.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
18 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ nhà ông Tân - đến nhà ông Thịnh, Thôn 8 từ thửa 47, TBĐ 05 đến hết thửa 41, TBĐ 07 | 649.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
19 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ nhà bà Ngà - đến thác ông Cần, Thôn 3 từ thửa 85, TBĐ 13 đến hết thửa 142, TBĐ 08 | 544.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
20 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ nhà ông Chung - đến nhà ông Hậu, Thôn 3 từ thửa 01, TBĐ 18 đến hết thửa 110, TBĐ 17 | 544.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |