Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ ngã tư Dâu tằm tơ - đến dốc ông Hải, Thôn 2 từ thửa 109, TBĐ 14 đến hết thửa 192, TBĐ 14 | 988.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
22 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ nhà ông Luyện tới nhà bà Nho, Thôn 1 từ thửa 71, TBĐ 08 - đến hết thửa 78, TBĐ 08 | 389.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
23 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ ngã ba nhà ông Chúc Thôn 4 - đến nhà ông Mười từ thửa 132, TBĐ 25 đến hết thửa 131, TBĐ 31 | 805.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
24 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ ngã ba quán ông Tú Thôn 4 - đến ngã ba Thôn 3 Núi đá từ thửa 31, TBĐ 25 đến hết thửa 17, TBĐ 24 | 988.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
25 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ Phân hiệu A Trường Tiểu học Hòa Nam II - đến ngã ba cống xả Thuỷ điện Thôn 13 từ thửa 84, TBĐ 29 đến thửa 99, TBĐ 36 | 701.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
26 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ ngã ba đi Thôn 12 - đến Phân hiệu Trường Tiểu học Hòa Nam II, đến hết Trường Tiểu học Hòa Nam từ thửa 88, TBĐ 18 đến hết thửa 78, TBĐ 29 | 725.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
27 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ ngã ba Thôn 5 - đến hết Phân hiệu Trường Tiểu học Hòa Nam II từ thửa 61, TBĐ 20 đến hết thửa 42, TBĐ 27 | 520.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
28 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ ngã ba Thôn 10, Thôn 11 - đến hết đất Trạm quản lý rừng từ thửa 98, TBĐ 33 đến hết thửa 58, TBĐ 34 | 520.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
29 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ cầu Thôn 8 - đến ngã ba nhà ông Hóa từ thửa 05, TBĐ 08 đến hết thửa 37, TBĐ 05 | 829.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
30 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ hết đất ông Vương thửa 89, TBĐ 08 - đến cầu Thôn 8 thửa 22, TBĐ 08 | 1.250.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
31 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ ngã ba đi Thôn 8 - đến hết đất nhà ông Trọng, Thôn 1 từ thửa 195, TBĐ 09 đến hết thửa 68, TBĐ 09 | 2.208.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
32 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ ngã ba quán ông Ngoạn - đến đầu dốc nhà ông Khuy, Thôn 15 từ thửa 87, TBĐ 12 đến hết thửa 36, TBĐ 17 | 780.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
33 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ ngã ba quán ông Dũng - đến ngã ba quán ông Ngoạn, Thôn 15 từ thửa 48, TBĐ 07 đến hết thửa 15, TBĐ 11 | 338.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
34 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ cầu ông Chức - đến ngã tư Thôn 8, Thôn 15 từ thửa 126, TBĐ 08 đến hết thửa 53, TBĐ 07 | 826.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
35 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ ngã ba vào Trạm y tế xã - đến cầu ông Chức từ thửa 12, TBĐ 14 đến hết thửa 124, TBĐ 08 | 1.378.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
36 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ đất nhà ông Ninh, Thôn 5 - đến ngã ba nhà ông Dũng, Thôn 4 từ thửa 90, TBĐ 15 đến hết thửa 102, TBĐ 20 | 1.227.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
37 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ ngã tư Dâu tằm tơ - đến hết đất ông Tuyên, Thôn 5 từ thửa 92, TBĐ 14 đến hết thửa 84, TBĐ 15 | 1.586.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
38 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ giáp nhà ông Hào nhà ông Tiện - đến nhà ông Vững, Thôn 4 từ thửa 106, TBĐ 19 đến hết thửa 55, TBĐ 19 | 1.769.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
39 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ giáp Cây xăng ông Vũ Đức Tiền nhà ông Tuấn - đến nhà ông Hòa, Thôn 7 từ thửa 73, TBĐ 18 đến thửa 82, TBĐ 19 | 1.512.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
40 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Từ cầu Suối - đến Cây xăng ông Vũ Đức Tiền từ thửa 79, TBĐ 13 đến thửa 58, TBĐ 18 | 1.586.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |