STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Sơn Điền | Đường nhánh rẽ thôn Ka Liêng từ thửa 131, TBĐ 85 - đến hết thửa 158, TBĐ 85 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Sơn Điền | Đường nhánh rẻ thôn Lang Bang từ thửa 149, TBĐ 44 - đến hết thửa 231, TBĐ 44 | 544.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Sơn Điền | Dọc Quốc lộ 28, từ giáp ranh xã Gung Ré - đến giáp ranh xã Gia Bắc | 363.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Sơn Điền | Từ đầu thôn Lang Bang - đến cuối thôn Hà Giang từ thửa 14 đến thửa 267, TBĐ 44 và từ thửa 282, TBĐ 44 đến thửa 216, TBĐ 55 | 552.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Sơn Điền | Từ ngã ba giáp Quốc lộ 28 km 70 vào đầu thôn Lang Bang - | 520.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |