STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Lê Quý Đôn - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 39 và 206, TBĐ 48 - Đến hết thửa 61 và 591, TBĐ 48 | 1.896.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Lê Quý Đôn - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Phan Bội Châu thửa 46, và 43, TBĐ 54 - Đến hết thửa 258, TBĐ 49 và thửa 48, TBĐ 48 | 2.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |