STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Lý Tự Trọng - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 166 và 188, TBĐ 60 - Đến hết thửa 99 và 100, TBĐ 63 | 1.896.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Lý Tự Trọng - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 166 và 188, TBĐ 60 - Đến hết thửa 99 và 100, TBĐ 63 | 1.896.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |