STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Ngô Quyền - Thị Trấn Di Linh | Hẻm Ngô Quyền Từ thửa 143+134 TBĐ 23 - Đến thửa 93 + 83, TBĐ 23 và 141, TBĐ 23 và 95+100+106, TBĐ 23 | 1.104.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Ngô Quyền - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Phan Đăng Lưu từ thửa 272 và 286, TBĐ 24 - Đến hết đường : Đến hết thửa 209 và 381, TBĐ 23 | 2.208.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Ngô Quyền - Thị Trấn Di Linh | Hẻm Ngô Quyền: Từ thửa 78+79, TBĐ 24 - Đến hết thửa 125, TBĐ 24 | 1.176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Ngô Quyền - Thị Trấn Di Linh | Hẻm Ngô Quyền: Từ thửa 92+106, TBĐ 24 - Đến hết thửa 122 + 126, TBĐ 24 | 1.176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Ngô Quyền - Thị Trấn Di Linh | Hẻm Ngô Quyền: Từ thửa 91 TBĐ 24 - Đến hết thửa 114 + 116, TBĐ 24 | 1.176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Ngô Quyền - Thị Trấn Di Linh | Hẻm Ngô Quyền: Từ thửa 44 + 72, TBĐ 24 - Đến hết 112 + 89 + 99 + 293, TBĐ 24 | 1.176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Ngô Quyền - Thị Trấn Di Linh | Hẻm Ngô Quyền: Từ thửa 10 TBĐ 24 - Đến hết 58+90, TBĐ 24 | 1.176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Ngô Quyền - Thị Trấn Di Linh | Hẻm Ngô Quyền: Từ thửa 246 + 259,TBĐ 15 - Đến hết thửa 30, 25 +100, TBĐ 24 | 1.176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Ngô Quyền - Thị Trấn Di Linh | Hẻm Ngô Quyền: Từ thửa 198 + 208, TBĐ 15 - Đến hết thửa 608 + 616, TBĐ 16 | 1.176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Ngô Quyền - Thị Trấn Di Linh | Hẻm Ngô Quyền: Từ thửa 518 + 519 TBĐ 16 - Đến hết 596 + 546, TBĐ 16 | 1.176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Ngô Quyền - Thị Trấn Di Linh | Hẻm Ngô Quyền: Gồm các thửa 388 + 47 1+ 473 + 474 + 495, TBĐ 16 - Đến hết đường | 1.176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Ngô Quyền - Thị Trấn Di Linh | Hẻm Ngô Quyền: Từ thửa 336 TBĐ 16 - Đến hết thửa 430, TBĐ 16 | 1.176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Ngô Quyền - Thị Trấn Di Linh | Hẻm Ngô Quyền: Từ thửa 253 + 290, TBĐ 16 + 126, TBĐ 15 - Đến thửa 172, TBĐ 8 + 10 + 65 + 78 + 107, TBĐ 15 | 1.176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Ngô Quyền - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc lộ 28 thửa 642, TBĐ 16 - Đến Giáp Phan Đăng Lưu thửa 81, 96 và 120, TBĐ 24 | 2.316.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |