STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Ngô Sỹ Liên - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 178, TBĐ 30-2016 - Đến hết đường giáp suối Dariam | 1.213.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Ngô Sỹ Liên - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 26, TBĐ 123-2016 - Đến hết thửa 156 và 177, TBĐ 30-2016 | 1.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Ngô Sỹ Liên - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 74, TBĐ 123-2016 - Đến giáp Nguyễn Văn Cừ | 1.428.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Ngô Sỹ Liên - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc lộ 20 - Đến hết thửa 76, TBĐ 123-2016 | 1.512.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |