STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nguyễn Đình Quân - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc lộ 20 - Đến hết thửa 141, TBĐ 24-2016 | 2.206.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nguyễn Đình Quân - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc lộ 20 - Đến hết thửa 141, TBĐ 24-2016 | 2.206.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |