STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nguyễn Thái Học - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 41, TBĐ 100 - Đến hết thửa 04, TBĐ 101 | 7.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nguyễn Thái Học - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 41, TBĐ 100 - Đến hết thửa 04, TBĐ 101 | 7.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |