STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nguyễn Thị Minh Khai - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 28 và 41, TBĐ 104 - Đến hết thửa 132 và 258, TBĐ 59 | 2.940.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nguyễn Thị Minh Khai - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 28 và 41, TBĐ 104 - Đến hết thửa 132 và 258, TBĐ 59 | 2.940.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |