STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nguyễn Tri Phương - Thị Trấn Di Linh | Thửa 76, 77, 78, 79, 80, 100, 98, 97, 99 TBĐ 60 - Và thửa 104, TBĐ 60 | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nguyễn Tri Phương - Thị Trấn Di Linh | Thửa 76, 77, 78, 79, 80, 100, 98, 97, 99 TBĐ 60 - Và thửa 104, TBĐ 60 | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |