STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nguyễn Trung Trực - Thị Trấn Di Linh | Từ ngã ba Trần Phú - Nguyễn Trung Trực đến Trạm tăng áp 500 kV từ thửa 157 và 124, TBĐ 05 - Đến hết thửa 23 và 24, TBĐ 06 | 2.016.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nguyễn Trung Trực - Thị Trấn Di Linh | Từ ngã ba Trần Phú - Nguyễn Trung Trực đến giáp ranh xã Tân Châu từ thửa 108 và 156, TBĐ 05 - Đến hết thửa 02 và 07, TBĐ 01 | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |