STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nguyễn Văn Trỗi - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 100 và 116, TBĐ 58 - Đến giáp thửa 24, TBĐ 103 và thửa 98, TBĐ 53 | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nguyễn Văn Trỗi - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc lộ 20 thửa 11, TBĐ 131 và thửa 145, TBĐ 58 - Đến hết thửa 125 và 117, TBĐ 58 | 3.576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |