Trang chủ page 11
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 4 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đường Lê Lai giáp đường Ngô Quyền từ thửa 68 TBĐ 32 - đến thửa 415 TBĐ 24 | 1.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
202 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 4 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đường xóm 3, từ giáp đường Ngô Quyền - đến nhà ông Dũng từ thửa 330, TBĐ 32 đến hết thửa 261, TBĐ 32 | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
203 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 4 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đường xóm 3, từ Quốc lộ 20 - đến giáp cạnh Nhà thờ từ thửa 728, TBĐ 32 đến giáp thửa 137, TBĐ 32 | 1.250.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
204 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 4 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đường Ngô Quyền từ Quốc lộ 20 vào cầu Trắng từ thửa 376, TBĐ 32 - đến giáp thửa 254, TBĐ 24 | 2.194.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
205 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 4 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đường nhánh 3 từ thửa 327, TBĐ 32 - đến giáp thửa 144, TBĐ 32 | 780.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
206 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 4 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đường nhánh 2 từ thửa 714, TBĐ 32 - đến giáp thửa 60, TBĐ 32 | 780.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
207 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 4 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đường nhánh 1 từ thửa 327, TBĐ 32 - đến giáp thửa 247, TBĐ 32 | 702.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
208 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 3 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Các nhánh rẽ còn lại thuộc địa bàn Thôn 3 - | 448.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
209 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 3 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đường xóm 4 từ trụ điện cánh én - đến giáp xã Tân Châu thửa 65 TBĐ 32 đến thửa 17 TBĐ 17 | 756.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
210 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 3 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đoạn giáp Quốc lộ 20 vào Lô 21 từ thửa 09, TBĐ 30 - đến hết thửa 74, TBĐ 30 | 1.037.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
211 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 3 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đoạn giáp Quốc lộ 20 - từ thửa 465, TBĐ 32 - đến giáp thửa 655, TBĐ 32 | 520.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
212 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 3 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đoạn giáp Quốc lộ 20 điện tử Hồng Thiên - từ thửa 447, TBĐ 32 - đến hết thửa 567, TBĐ 32 | 476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
213 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 3 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Từ giáp Quốc lộ 20 - đến hết đất nhà ông Lê Ngọc Phong từ thửa 460, TBĐ 32 đến giáp thửa 31, TBĐ 42 | 701.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
214 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 3 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đoạn giáp Quốc lộ 20 đi qua Trường THCS - từ thửa 445, TBĐ 23 - đến hết thửa 308, TBĐ 23 | 896.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
215 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 3 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Từ thửa 627, TBĐ 23 - đến giáp thửa 33 và 50, TBĐ 24 | 448.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
216 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 3 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đường nhánh đường bê tông Thôn 3 từ thửa 534 - đến hết thửa 354 và 358, TBĐ 23 | 523.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
217 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 3 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Từ Trường Dân lập Đoàn Kết - đến ngã ba trụ điện Cánh én từ thửa 455, TBĐ 23 đến hết thửa 65, TBĐ 17 | 896.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
218 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 3 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Từ tiếp giáp thửa 147, TBĐ 24 và thửa 627, TBĐ 23 - đến hết thửa 33 và 50, TBĐ 24 | 552.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
219 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 3 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Từ giáp Quốc lộ 20 - đến hết đoạn đường nhựa từ thửa 534 và 536, TBĐ 23 đến hết thửa 332 và 358, TBĐ 23 | 1.050.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
220 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 2 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Các nhánh rẽ còn lại thuộc địa bàn Thôn 2 - | 448.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |