Trang chủ page 12
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
221 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 2 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đường Thôn 2 sang Thôn 8 từ thửa 177 và 163, TBĐ 23 - đến giáp thửa 47, TBĐ 22 | 520.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
222 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 2 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đường vào Thôn 2 từ thửa 631, TBĐ 23 - đến hết thửa 62 và 94, TBĐ 23 | 852.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
223 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 1 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Các nhánh rẽ còn lại thuộc địa bàn Thôn 1 - | 448.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
224 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 1 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Ngã ba Quốc lộ 20 - đến giáp ngã 3 Thôn 1 từ thửa 420, 360 đến giáp thửa 44 TBĐ 35 | 372.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
225 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 1 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đoạn ngã 3 Thôn 1 - đến ngã 3 trụ điện từ thửa 44 TBĐ 35 đến giáp thửa 77 TBĐ 26 | 456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
226 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 1 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đường vào sân banh Thôn 1 từ thửa 485, TBĐ 37 - đến giáp thửa 394 và 396, TBĐ 37 | 520.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
227 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 1 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đoạn từ giáp Quốc lộ 20 - đến cầu sắt, từ đất nhà ông K'Trơnh từ thửa 136, TBĐ 38 đến hết thửa 243, TBĐ 38 | 873.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
228 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 1 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Đường vào Thôn 1 từ thửa 492, TBĐ 37 - đến thửa 126, TBĐ 45 | 873.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
229 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Từ Nhà thờ Tin Lành thửa 31 và 136, TBĐ 45 - đến giáp xã Đinh Trang Hòa | 2.256.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
230 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Từ Cổng văn hóa Thôn 10 thửa 143 và 155, TBĐ 28 - đến giáp Nhà thờ Tin Lành thửa 42 và 44, TBĐ 45 | 1.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
231 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Từ ngã ba vào cổng đỏ thửa 17 và 14, TBĐ 30 - đến hết mốc ranh Cổng văn hóa Thôn 10 thửa 144, TBĐ 28 và thửa 219, TBĐ 29 | 2.655.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
232 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Từ cầu Liên Đầm - đến giáp ngã ba cổng đỏ từ thửa 16 và 48, TBĐ 31 đến giáp thửa 05 13 và 53, TBĐ 30 | 4.392.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
233 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Từ đường Ngô Quyền - đến giáp cầu Liên Đầm từ thửa 377 và 482, TBĐ 32 đến hết thửa 43 và 57, TBĐ 31 | 3.484.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
234 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Từ đường Ngô Quyền - đến giáp thị trấn Di Linh từ thửa 375 và 483, TBĐ 32 đến hết thửa 02 và 05, TBĐ 33 | 3.932.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
235 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Tuyến đường song song Quốc lộ 20 - từ Mọ Kọ đến giáp xã Tân Nghĩa - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 15+16(50) - Đến hết thửa 330+347(7) | 1.956.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
236 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Trại Phong, giáp xã Bảo Thuận - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 79, TBĐ 33 và thửa 110, TBĐ 34 đến thửa 1975, TBĐ 27 và thửa 384, TBĐ 28 - Đến thửa 1975, TBĐ 27 và thửa 384, TBĐ 28 | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
237 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường tránh phía bắc - Thị Trấn Di Linh | Từ lô B7-01 đi qua lô B7-02 - Đến lô B7-10 | 5.256.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
238 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường tránh phía bắc - Thị Trấn Di Linh | Từ tiếp giáp Quốc lộ 20 đi qua lô B6 - Đến lô B11 | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
239 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường quy hoạch số 5 - Thị Trấn Di Linh | Từ đầu đường - Đến hết đường | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
240 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường quy hoạch số 4 - Thị Trấn Di Linh | Từ lô B3-1 - Đến lô B3-06 | 7.356.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |