Trang chủ page 16
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường nhánh Khu quy hoạch dân cư từ Trường THPT Lê Hồng Phong đến đầu lô Chợ - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ thửa 341, TBĐ 03 - đến giáp thửa 14, TBĐ 03 và từ thửa 326, TBĐ 03 đến thửa 57, TBĐ 03 | 856.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
302 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường nhánh Khu quy hoạch dân cư từ Trường THPT Lê Hồng Phong đến đầu lô Chợ - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Lô 2 quy hoạch dân cư Lô quy hoạch cách Quốc lộ 20 55 mét - | 2.076.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
303 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào xã, thôn - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Đường đi Thôn 10, Thôn 11 - đến giáp xã Đinh Trang Hòa từ thửa 173, TBĐ 03 đến thửa 164, TBĐ 03 | 571.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
304 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào xã, thôn - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Các đoạn còn lại - đến giáp ranh xã Hòa Trung từ thửa 65, TBĐ 23 đến hết thửa 03, TBĐ 23 | 904.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
305 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào xã, thôn - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ ngã ba đường đi xã Hòa Trung - đến Trường Mẫu giáo Thôn 13 từ thửa 56, TBĐ 23 đến hết thửa 65, TBĐ 23 | 987.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
306 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào xã, thôn - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ ngã ba đi Hòa Bắc - đến giáp ranh xã Hòa Bắc từ thửa 82, TBĐ 28 đến hết thửa 175, TBĐ 28 | 1.146.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
307 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào xã, thôn - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ giáp Cây xăng ông Vũ Mạnh Dũng, Thôn 15 - đến giáp ranh xã Hoà Nam từ thửa 65, TBĐ 28 đến hết thửa 153, TBĐ 26 | 1.064.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
308 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào xã, thôn - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ Nghĩa địa cầu 2 - đến hết Cây xăng ông Vũ Mạnh Dũng, Thôn 15 từ thửa 89 đến hết thửa 65, TBĐ 28 | 972.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
309 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào xã, thôn - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ cầu 1 - đến giáp Nghĩa địa cầu 2 từ thửa 61, TBĐ 17 đến hết thửa 89, TBĐ 28 | 1.666.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
310 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào xã, thôn - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ giáp Phân viện Hòa Ninh - đến đầu cầu 1 từ thửa 48, TBĐ 08 đến hết thửa 61, TBĐ 17 | 1.951.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
311 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào xã, thôn - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ cống thoát nước số 2 - đến hết đất Trạm y tế xã từ thửa 79, TBĐ 05 đến hết thửa 48, TBĐ 08 | 3.024.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
312 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào xã, thôn - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ Quốc lộ 20 vào - đến giáp cống thoát nước số 2 từ thửa 681, TBĐ 02 đến hết thửa 79, TBĐ 05 | 8.044.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
313 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ Xưởng tôn Hoàng Hà - đến giáp ranh huyện Bảo Lâm từ thửa 120, TBĐ 01 đến thửa 01, TBĐ 01 | 3.576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
314 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ hết Cây xăng - đến giáp Xưởng tôn Hoàng Hà từ thửa 646, TBĐ 02 đến hết thửa 120, TBĐ 01 | 5.545.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
315 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ đầu lô Chợ - đến hết Cây xăng từ thửa 306, TBĐ 03 đến hết thửa 646, TBĐ 02 | 11.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
316 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ đất Trường THPT Lê Hồng Phong - đến đầu lô Chợ từ thửa 48, TBĐ 06 đến hết thửa 306, TBĐ 03 | 7.675.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
317 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ giáp xã Đinh Trang Hòa - đến giáp ranh Trường THPT Lê Hồng Phong từ thửa 215, TBĐ 06 đến thửa 48, TBĐ 03 | 6.604.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
318 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các đường còn lại trên địa bàn xã - Khu vực III - Xã Đinh Trang Hòa | - | 219.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
319 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đất ven các trục lộ giao thông liên thôn tiếp giáp với trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu chế xuất, cụm công nghiệp (không thuộc bảng giá chi tiết ở khu vực I nêu trên) - Khu vực II - Xã Đinh Trang Hòa | - | 264.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
320 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ Trường THCS Đinh Trang Hòa 1 - đến hết cụm dân cư thôn 5A | 440.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |