Trang chủ page 20
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
381 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ nhà bà Bùi Thị Thoàn thửa 230, TBĐ 43 - đến nhà ông Cao Trọng Hán, Thôn 11 hết thửa 70, TBĐ 51 | 363.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
382 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ Hội trường Thôn 7 - đến hết đất nhà ông Thiện, Thôn 7 từ thửa 341, TBĐ 24 đến hết thửa 633, TBĐ 24 | 726.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
383 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ nhà ông Bùi Hữu Sử thửa 90, TBĐ 21 - đến giáp Thôn 11 hết thửa 69, TBĐ 50 | 389.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
384 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ đất nhà ông Nguyễn Văn Duệ - đến hết đất nhà ông Vũ Đình Tuấn, Thôn 2 từ thửa 132, TBĐ 11 đến hết thửa 36, TBĐ 10 | 414.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
385 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ đất nhà ông Trần Quang Phúc - đến hết đất nhà bà Đoàn Thị Tĩnh, Thôn 2 từ thửa 35, TBĐ 11 đến hết thửa 15, TBĐ 10 | 414.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
386 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ đất nhà ông Nguyễn Đức Hạnh - đến hết đất nhà bà Nguyễn Thị Hiền, Thôn 1 từ thửa 22, TBĐ 01 đến hết thửa 05, TBĐ 01 | 414.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
387 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ đất nhà ông Trần Văn Sơn - đến hết đất nhà ông Trần Văn Thà, Thôn 1 từ thửa 63, TBĐ 11 đến hết thửa 56, TBĐ 01 | 389.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
388 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ đất nhà ông Đinh Văn Bỉ thửa 18, TBĐ 24 - đến giáp Trường THCS Hòa Bắc đến hết thửa 590, TBĐ 24 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
389 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ đất nhà ông Đỗ Đức Hùng - đến giáp đường đi Thôn 5, Thôn 6 từ thửa 853, TBĐ 14 đến hết thửa 102, TBĐ 23 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
390 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ đất nhà bà Hợi - đến hết đất nhà ông Hải, thôn 10 từ thửa 131, TBĐ 42 đến hết thửa 139, TBĐ 43 | 389.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
391 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ đất nhà ông Nguyễn Văn Thành - đến hết đất nhà ông Mai Văn Giỏi Thôn 9, đến đất nhà ông Dưỡng từ thửa 103 và 42, TBĐ 42 đến hết thửa 32, TBĐ 42 | 389.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
392 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ đất ông Đoàn Văn Toản - đến hết đất nhà ông Đinh Văn Ing, Thôn 9 từ thửa 309, TBĐ 33 đến hết thửa 322, TBĐ 33 | 414.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
393 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ ngã ba Thôn 8, đất ông Đỗ Hữu Tiến - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hướng từ thửa 136, TBĐ 34 đến hết thửa 01, TBĐ 43 | 389.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
394 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Đoạn từ ngã ba giáp Trường Mẫu giáo Thôn 8 - đến hết đất nhà ông Tô Đình Lưỡng, Thôn 8 từ thửa 05, TBĐ 25 đến hết thửa 38, TBĐ 33 | 414.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
395 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ đất nhà ông Phan Văn Định đi - đến hết đất nhà ông Nguyễn Đức Trọng, Thôn 8 từ thửa 657, TBĐ 24 đến hết thửa 17, TBĐ 34 | 389.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
396 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Đường vào Trạm xử lý nước sạch, từ đất nhà ông Trần Tiến đi - đến giáp đường lên Trạm xử lý nước sạch, Thôn 7 từ thửa 391, TBĐ 24 đến hết thửa 726, TBĐ 25 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
397 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Đường vào đập Đạ La Òn, Thôn 13 từ thửa 788, TBĐ 14 - đến hết thửa 115, TBĐ 24 | 414.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
398 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ tiếp giáp đường Hòa Bắc 3 - đến hết đất nhà ông Trần Xuân Miền, Thôn 14 từ thửa 28, TBĐ 14 đến hết thửa 103, TBĐ 13 | 389.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
399 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ ngã ba giáp xã Hòa Trung và xã Hòa Ninh đi vào đường cầu sẻ từ thửa 199, TBĐ 02 - đến hết thửa 155, TBĐ 02 | 414.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
400 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ tiếp giáp đường Hòa Bắc 3 - đến hết đường 135 Thôn 15 từ thửa 68, TBĐ 02 đến hết thửa 131, TBĐ 02 | 414.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |