Trang chủ page 22
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
421 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn trong xã - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ cạnh Trường Tiểu học Hòa Bắc - đến ngã ba Thôn 7, Thôn 8 từ thửa 274, TBĐ 24 đến hết thửa 653, TBĐ 24 | 1.842.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
422 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn trong xã - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ cạnh cầu La Òn - đến hết Trường Tiểu học Hòa Bắc từ thửa 902, TBĐ 14 đến hết thửa 132, TBĐ 24 | 2.257.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
423 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn trong xã - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ Cổng chào Thôn 13 - đến cầu La Òn từ thửa 539, TBĐ 14 đến hết thửa 886, TBĐ 14 | 1.659.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
424 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn trong xã - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ giáp xã Hoà Trung - đến Cổng chào Thôn 13 từ thửa 12, TBĐ 04 đến hết thửa 411, TBĐ 14 | 1.012.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
425 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực III - Xã Hòa Trung | Các đường còn lại trên địa bàn xã - | 249.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
426 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực II - Xã Hòa Trung | Đất ven các trục lộ giao thông liên thôn tiếp giáp với trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu chế xuất, cụm công nghiệp không - | 363.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
427 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ ngã ba UBND cũ đi vào sân bóng từ thửa 219, TBĐ 08 - đến hết thửa 271, TBĐ 08 | 896.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
428 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ đất nhà ông Miêng - đến đất nhà ông Thương từ thửa 74, TBĐ 14 đến hết thửa 49, TBĐ 14 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
429 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ đất nhà ông Miêng - đến đất nhà ông Hùng từ thửa 74, TBĐ 14 đến hết thửa 114, TBĐ 14 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
430 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ đất nhà ông Thuấn - đến đất nhà ông Thành từ thửa 154, TBĐ 07 đến hết thửa 130, TBĐ 07 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
431 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ đất nhà ông Khiên - đến đất nhà bà Hoạt từ thửa 208, TBĐ 08 đến hết thửa 41, TBĐ 07 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
432 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ đất nhà ông Đô - đến đất nhà ông Bính từ thửa 120, TBĐ 07 đến hết thửa 181, TBĐ 07 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
433 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ đất nhà ông Tỉnh - đến đất nhà ông Khiên từ thửa 263, TBĐ 08 đến hết thửa 65, TBĐ 15 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
434 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ đất nhà ông Hoạt - đến đất nhà ông Nam từ thửa 111, TBĐ 22 đến hết thửa 23, TBĐ 24 | 414.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
435 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ đất nhà ông Long - đến đất Nghĩa địa từ thửa 87, TBĐ 22 đến hết thửa 27, TBĐ 23 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
436 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ đất nhà ông Ánh - đến đất nhà ông Tiễu từ thửa 107, TBĐ 22 đến hết thửa 59, TBĐ 21 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
437 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ đất nhà ông Chủ - đến đất nhà ông Hoan từ thửa 64, TBĐ 22 đến hết thửa 78, TBĐ 22 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
438 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ đất nhà ông Tuy - đến đất nhà ông Linh từ thửa 20, TBĐ 22 đến hết thửa 40, TBĐ 22 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
439 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ đất nhà ông Huy - đến đất nhà ông Dũng từ thửa 204, TBĐ 16 đến hết thửa 06, TBĐ 21 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
440 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ đất nhà ông Hợp - đến đất nhà ông Vũ Văn Cần từ thửa 103, TBĐ 15 đến hết thửa 117, TBĐ 14 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |