Trang chủ page 31
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
601 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường lên hội trường Thôn 5 từ thửa 35, TBĐ 23 đến thửa 31 - thửa 41, TBĐ 22 . - Khu vực I - Xã Tân Lâm | - | 396.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
602 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường xóm 5 Thôn 6 sau trường THCS từ thửa 135 - thửa 152, TBĐ 46 đến thửa 47- thửa 66, TBĐ 45 . - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đường lên hội trường Thôn 5 từ thửa 35, TBĐ 23 - đến thửa 31 - thửa 41, TBĐ 22 . | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
603 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường nhánh 2 xóm 4 Thôn 6 gần cây xăng Thôn 6 từ thửa 55 - thửa 63, TBĐ 46 + thửa 155, TBĐ 46 đến thửa 157 - thửa 169, TBĐ 46 . - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đường xóm 5 Thôn 6 sau trường THCS từ thửa 135 - thửa 152, TBĐ 46 - đến thửa 47- thửa 66, TBĐ 45 . | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
604 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoạn đường nhánh 1 xóm 4 Thôn 6 đường vào nhà Thọ: từ thửa 126, TBĐ 46 + thửa 155, TBĐ 46 đến thửa 8, TBĐ 51 + thửa 14, TBĐ 51 . - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đường nhánh 2 xóm 4 Thôn 6 gần cây xăng Thôn 6 từ thửa 55 - thửa 63, TBĐ 46 + thửa 155, TBĐ 46 - đến thửa 157 - thửa 169, TBĐ 46 . | 396.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
605 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoạn đường xóm 3 Thôn 6 từ sau nhà Thuỷ Nhùng: từ thửa 172, TBĐ 39 + thửa 189, TBĐ 39 đến thửa 201 TBĐ 39 + thửa 245, TBĐ 39. - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn đường nhánh 1 xóm 4 Thôn 6 đường vào nhà Thọ: từ thửa 126, TBĐ 46 + thửa 155, TBĐ 46 - đến thửa 8, TBĐ 51 + thửa 14, TBĐ 51 . | 399.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
606 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoạn đường xóm 2 Thôn 6 từ sau nhà Xuân Hiên: từ thửa 336, TBĐ 31 + thửa 316, TBĐ 31 đến thửa 408, TBĐ 31 + thửa 353, TBĐ 31, tiếp từ thửa 335, TBĐ 31 + thửa 334, TBĐ 31 đến hết thửa 293, TBĐ 31 + thửa 68, TBĐ 30 - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn đường xóm 3 Thôn 6 từ sau nhà Thuỷ Nhùng: từ thửa 172, TBĐ 39 + thửa 189, TBĐ 39 - đến thửa 201 TBĐ 39 + thửa 245, TBĐ 39. | 399.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
607 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoạn vào Trường THPT Nguyễn Huệ từ thửa 209 và 224, TBĐ 23 đến hết thửa 22 và 30, TBĐ 30 - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn đường xóm 2 Thôn 6 từ sau nhà Xuân Hiên: từ thửa 336, TBĐ 31 + thửa 316, TBĐ 31 - đến thửa 408, TBĐ 31 + thửa 353, TBĐ 31, tiếp từ thửa 335, TBĐ 31 + thửa 334, TBĐ 31 đến hết thửa 293, TBĐ 31 + thửa 68, TBĐ 30 | 798.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
608 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ từ Quốc lộ 28 còn lại vào 200m - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn vào Trường THPT Nguyễn Huệ từ thửa 209 và 224, TBĐ 23 - đến hết thửa 22 và 30, TBĐ 30 | 266.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
609 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoạn các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn đường vành đai Thôn 7: bắt đầu từ thửa 69(50)-79(50) - đến thửa 86(57)-90(57) | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
610 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoạn các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Tiếp đoạn từ Thôn 7 đi Thôn 8 đường nhựa: từ thửa 166 TBĐ 57 + thửa 102 TBĐ 57 - đến hết thửa 43 TBĐ 70 + thửa 24, TBĐ 70 giáp xã Đinh Trang Hòa | 321.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
611 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoạn các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn từ cổng thôn văn hoá Thôn 7 sang Thôn 8 đường nhựa từ thửa 34, TBĐ 49 + thửa 44, TBĐ 50 - đến hết thửa 109, TBĐ 57 + thửa 101, TBĐ 57 | 399.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
612 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoạn các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn từ Trường Tiểu học Thôn 9 đi hướng ra Thôn 7 từ thửa 48 và 68, TBĐ 63 - đến hết thửa 144 và 155, TBĐ 57 | 341.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
613 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoạn các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn từ Nhà thờ Thôn 9 - đến giáp xã Đinh Trang Hòa từ thửa 44 và 91, TBĐ 63 đến giáp xã Đinh Trang Hòa | 285.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
614 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoạn các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn đường đi Thôn 9 từ thửa 11 và 23, TBĐ 49 - đến hết thửa 27 và 33, TBĐ 63 | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
615 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoạn các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Từ thửa 162 và 155, TBĐ 46 - đến hết thửa 72, TBĐ 49 và thửa 37, TBĐ 50 | 463.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
616 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoạn các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn đường số 1 giáp Quốc lộ 28 đường vào UBND xã: Từ thửa 86 và 135, TBĐ 31 - đến hết thửa 152 và 153, TBĐ 46 | 896.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
617 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoạn các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn từ sau Sân bóng Thôn 4 từ thửa 207 và 249, TBĐ 32 - đến hết thửa 393, TBĐ 31 và thửa 24, TBĐ 40 | 399.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
618 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoạn các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đường số 3 giáp Quốc lộ 28, đối diện Cổng văn hóa Thôn 4: Từ thửa 129 và 76, TBĐ 32 - đến hết thửa 135, TBĐ 24 và thửa 15, TBĐ 32 | 399.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
619 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoạn các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Từ thửa 32, TBĐ 48 và thửa 41, TBĐ 41 - đến hết đường đi Thôn 10 giáp xã Đinh Trang Hòa hết thửa 05 và 10, TBĐ 73 | 264.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
620 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoạn các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Tiếp đoạn từ thửa 121 TBĐ 41 +101 TBĐ 41 - đến hết thửa 33 TBĐ 48 +17 TBĐ 48 | 321.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |