Trang chủ page 37
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
721 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh còn lại trên địa bàn xã Tân Nghĩa - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ ngã ba đất nhà bà Nở thôn Tân Nghĩa - đến hết đường từ thửa 26, TBĐ 37 đến hết thửa 370 và 423, TBĐ 33 | 414.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
722 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh còn lại trên địa bàn xã Tân Nghĩa - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Hẻm 04 từ thửa 410 và 262, TBĐ 34 - đến hết thửa 82 và 81, TBĐ 34 | 701.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
723 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh còn lại trên địa bàn xã Tân Nghĩa - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Hẻm 03 từ thửa 690, TBĐ 38 - đến hết thửa 153 và 113, TBĐ 37 | 701.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
724 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh còn lại trên địa bàn xã Tân Nghĩa - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Hẻm 02 từ thửa 09, TBĐ 42 - đến hết thửa 194 và 136, TBĐ 41 | 701.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
725 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh còn lại trên địa bàn xã Tân Nghĩa - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Hẻm 01 từ thửa 54 và 83, TBĐ 42 - đến hết thửa 1159 và 1158, TBĐ 38 | 726.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
726 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ ngã 3 đối diện trường học Tân Nghĩa từ thửa 134 và 129 33 - đến hết thửa 231 và thửa 234 26 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
727 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Các đoạn còn lại, các nhánh rẽ vào thôn K'Brạ - | 338.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
728 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ đất nhà ông Tương thôn K'Brạ - đến hết đường từ thửa 500 và 466, TBĐ 42 đến hết thửa 1084 và 1070, TBĐ 41 | 649.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
729 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ ngã ba thôn K'Brạ - đến hết đường nhựa đường nhà ông Phán từ thửa 383 và 443, TBĐ 42 đến đến hết thửa 932 và 888, TBĐ 41 | 544.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
730 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ giáp Sân bóng thôn K'Brạ - đến hết đường nhựa từ thửa 420 và 636, TBĐ 42 đến hết thửa 920 và 994, TBĐ 41 | 826.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
731 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Linh vào - đến hết Sân bóng thôn K'Brạ từ thửa 593, TBĐ 42 đến hết thửa 419 và 474, TBĐ 42 | 1.475.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
732 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ ngã ba đất nhà ông Điển - đến hết đất nhà ông Khởi, thôn Lộc Châu 1 từ thửa 147, TBĐ 26 và thửa 92, TBĐ 27 đến hết thửa 78 và 97, TBĐ 20 | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
733 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Các đoạn còn lại, các nhánh rẽ vào thôn Đồng Lạc - | 552.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
734 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Nhánh rẽ còn lại từ Quốc lộ 20 thôn Đồng Lạc vào dưới 100 mét - | 622.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
735 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Nhánh rẽ từ Quốc lộ 20 vào thôn Đồng Lạc Cây xăng 12 từ thửa 566 và 570, TBĐ 42 - đến hết thửa 129 và 130, TBĐ 44 | 907.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
736 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Nhánh rẽ từ Quốc lộ 20 vào thôn Đồng Lạc nhà ông Đa từ thửa 698 và 107, TBĐ 44 - đến hết thửa 189 và 190, TBĐ 44 | 896.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
737 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Nhánh rẽ từ Quốc lộ 20 vào thôn Đồng Lạc từ thửa 500 và 430, TBĐ 43 - đến hết thửa 427 và 429, TBĐ 43 | 907.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
738 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Các đoạn còn lại, các nhánh rẽ vào thôn Đồng Đò - | 363.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
739 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Đoạn từ giáp Trạm điện 500KW - đến ngã ba vào đồi Tàu từ thửa 530 và 525, TBĐ 40 đến hết thửa 30 và 29, TBĐ 40 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
740 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Nhánh rẽ thôn Đồng Đò đường ngang Sân bóng từ thửa 602 và 555, TBĐ 43 - đến hết thửa 607 và 555, TBĐ 43 | 622.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |