STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Phan Bội Châu - Thị Trấn Di Linh | Tử thửa 18, TBĐ 53 và thửa 200, TBĐ 48 - Đến hết thửa 60 và 85, TBĐ 48 | 2.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Phan Bội Châu - Thị Trấn Di Linh | Từ hết thửa 203, TBĐ 48 và thửa 11, TBĐ 54 - Đến hết thửa 170 và 200, TBĐ 49 | 2.736.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Phan Bội Châu - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc lộ 28 từ thửa 06, TBĐ 99 - Đến hết thửa 10, TBĐ 53 và thửa 11, TBĐ 54 | 3.923.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |