STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Phan Đăng Lưu - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 259, TBĐ 24 và thửa 50, TBĐ 111 - Đến hết thửa 110 và 135, TBĐ 24 | 3.156.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Phan Đăng Lưu - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 259, TBĐ 24 và thửa 50, TBĐ 111 - Đến hết thửa 110 và 135, TBĐ 24 | 3.156.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |