STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Phan Đình Giót - Thị Trấn Di Linh | Thửa 27, 28 và 34, TBĐ 118 - Hết đường | 2.064.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Phan Đình Giót - Thị Trấn Di Linh | Thửa 27, 28 và 34, TBĐ 118 - Hết đường | 2.064.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |