STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Thôn Đăng Gia và thôn Bó Cao trung tâm xã - Khu vực I - Xã Sơn Điền | Đường thôn B 'Nơm từ thửa 361 - đến hết thửa số 02, TBĐ 83 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Thôn Đăng Gia và thôn Bó Cao trung tâm xã - Khu vực I - Xã Sơn Điền | Đường thôn KonSỏh từ thửa 31 - đến hết thửa 90, TBĐ 92; từ thửa 54 đến hết thửa 210, TBĐ 92 và từ thửa 49 đến hết thửa 154, TBĐ 102 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Thôn Đăng Gia và thôn Bó Cao trung tâm xã - Khu vực I - Xã Sơn Điền | Đường thôn Đăng Gia: Đoạn 1 từ thửa 544 - đến hết thửa 594, TBĐ 83, đoạn 2 từ thửa 53 đến hết thửa 203, TBĐ 93 | 544.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Thôn Đăng Gia và thôn Bó Cao trung tâm xã - Khu vực I - Xã Sơn Điền | Đường thôn Bó Cao trung tâm xã từ thửa 456 - đến hết thửa 320, TBĐ 83 và từ thửa 501 đến hết thửa 512, TBĐ 83 | 544.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |