STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Tôn Thất Tùng - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 109 và 118, TBĐ 43 - Đến hết thửa 115 và 554, TBĐ 17 | 1.596.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Tôn Thất Tùng - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 81 và 98, TBĐ 43 TBĐ 43 - Đến hết thửa 79 và 80, TBĐ 17 | 1.788.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Tôn Thất Tùng - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Nguyễn Du từ thửa 72 và 140, TBĐ 43 - Đến hết thửa 122 và 123, TBĐ 43 | 1.896.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |