STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Trần Quốc Toản - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 213 và 220, TBĐ 26 - Đến thửa 52 và 53, TBĐ 27 | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Trần Quốc Toản - Thị Trấn Di Linh | Từ ngã 3 Trần Quốc Toản tính từ thửa 61, TBĐ 26 + 72, TBĐ 55 - Đến hết thửa 245 + 232, TBĐ 26 | 2.736.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Trần Quốc Toản - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc lộ 20 - Đến ngã 3 giáp đường Hoàng Văn Thụ hết thửa 107 + 90, TBĐ 101 | 5.256.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |